Có 2 kết quả:
映衬 yìng chèn ㄧㄥˋ ㄔㄣˋ • 映襯 yìng chèn ㄧㄥˋ ㄔㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set off by contrast
(2) antithesis
(3) analogy parallelism (linguistics)
(2) antithesis
(3) analogy parallelism (linguistics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set off by contrast
(2) antithesis
(3) analogy parallelism (linguistics)
(2) antithesis
(3) analogy parallelism (linguistics)
Bình luận 0